maikien.com

Vote-up nhận được193
Vote-down nhận được185
Điểm:7 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (488)

1

45 Thumbs up   22 Thumbs down

sắc thái


Mức độ mạnh, nhẹ, to, nhỏ trong diễn tấu, thể hiện nội dung tình cảm của bản nhạc, th­ờng chỉ dẫn bằng tiếng , có kèm hoặc không kèm k hiệu (Pháp: Nuance).
Nguồn: maikien.com

2

30 Thumbs up   19 Thumbs down

concert


Buổi hoà nhạc.
Nguồn: maikien.com

3

9 Thumbs up   12 Thumbs down

note


( Anh, Pháp )Nốt nhạc, âm.
Nguồn: maikien.com

4

9 Thumbs up   7 Thumbs down

block


(Anh) Khối chiều dọc.
Nguồn: maikien.com

5

9 Thumbs up   15 Thumbs down

chủ đề


Chuỗi âm thanh có hình t­ợng dễ nhớ, dễ nhận ra, dùng để phát triển trong tác phẩm âm nhạc.
Nguồn: maikien.com

6

6 Thumbs up   3 Thumbs down

fin


( Pháp,ý ) Hết.
Nguồn: maikien.com

7

6 Thumbs up   11 Thumbs down

âm điệu


Hiệu quả của chuỗi âm thanh có cao độ khác nhau gây đ­ợc một ấn t­ợng, một cảm giác nào đó.
Nguồn: maikien.com

8

5 Thumbs up   1 Thumbs down

voice


Giọng, bè.
Nguồn: maikien.com

9

5 Thumbs up   1 Thumbs down

tiết tấu


Thứ tự nhịp nhàng của các phách mạnh và nhẹ, trong từng nhịp hoặc nhiều ô nhịp, đem lại vận động và sức sống cho âm nhạc. (Anh: Rhythm, Đức: Rhythmus, :Ritme, Pháp: Rythme).
Nguồn: maikien.com

10

3 Thumbs up   6 Thumbs down

solo


Nguồn: maikien.com   NSFW / 18+